Có 2 kết quả:

追踪 zhuī zōng ㄓㄨㄟ ㄗㄨㄥ追蹤 zhuī zōng ㄓㄨㄟ ㄗㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow a trail
(2) to trace
(3) to pursue

Bình luận 0