Có 2 kết quả:
追踪 zhuī zōng ㄓㄨㄟ ㄗㄨㄥ • 追蹤 zhuī zōng ㄓㄨㄟ ㄗㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow a trail
(2) to trace
(3) to pursue
(2) to trace
(3) to pursue
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow a trail
(2) to trace
(3) to pursue
(2) to trace
(3) to pursue
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0